Có 2 kết quả:
長期 cháng qī ㄔㄤˊ ㄑㄧ • 长期 cháng qī ㄔㄤˊ ㄑㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long term
(2) long time
(3) long range (of a forecast)
(2) long time
(3) long range (of a forecast)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long term
(2) long time
(3) long range (of a forecast)
(2) long time
(3) long range (of a forecast)
Bình luận 0