Có 2 kết quả:

長期 cháng qī ㄔㄤˊ ㄑㄧ长期 cháng qī ㄔㄤˊ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) long term
(2) long time
(3) long range (of a forecast)

Từ điển Trung-Anh

(1) long term
(2) long time
(3) long range (of a forecast)